Tiếng Trung giản thể
傻眼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我一下子傻眼了
wǒ yīxiàzǐ shǎyǎn le
Tôi đã chết lặng
眼前的景象让我傻眼了
yǎnqián de jǐngxiàng ràng wǒ shǎyǎn le
cảnh tượng trước mặt khiến tôi chết lặng
他一看到账单就傻眼了
tā yīkàn dào zhàngdān jiù shǎyǎn le
anh ấy chết lặng khi nhìn thấy hóa đơn
她一看考卷就傻眼了
tā yīkàn kǎojuàn jiù shǎyǎn le
cô ấy chết lặng khi nhìn thấy tờ giấy thi