Tiếng Trung giản thể

傻眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 傻眼

  1. bị làm choáng
    shǎyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我一下子傻眼了
wǒ yīxiàzǐ shǎyǎn le
Tôi đã chết lặng
眼前的景象让我傻眼了
yǎnqián de jǐngxiàng ràng wǒ shǎyǎn le
cảnh tượng trước mặt khiến tôi chết lặng
他一看到账单就傻眼了
tā yīkàn dào zhàngdān jiù shǎyǎn le
anh ấy chết lặng khi nhìn thấy hóa đơn
她一看考卷就傻眼了
tā yīkàn kǎojuàn jiù shǎyǎn le
cô ấy chết lặng khi nhìn thấy tờ giấy thi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc