Trang chủ>傻里傻气

Tiếng Trung giản thể

傻里傻气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 傻里傻气

  1. khờ dại
    shǎlishǎqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不味去相信别人懂得保护自己,傻里傻气地一
bù wèi qù xiāngxìn biérén dǒngde bǎohù zìjǐ , shǎlǐshǎqì dì yī
không biết tự bảo vệ mình, ngu ngốc tin người khác một cách mù quáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc