Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
傻里傻气
Tiếng Trung giản thể
傻里傻气
Thêm vào danh sách từ
khờ dại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 傻里傻气
khờ dại
shǎlishǎqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不味去相信别人懂得保护自己,傻里傻气地一
bù wèi qù xiāngxìn biérén dǒngde bǎohù zìjǐ , shǎlǐshǎqì dì yī
không biết tự bảo vệ mình, ngu ngốc tin người khác một cách mù quáng
Các ký tự liên quan
傻
里
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc