Tiếng Trung giản thể
僵持
Thứ tự nét
Ví dụ câu
双方的意见僵持不下
shuāngfāng de yìjiàn jiāngchí bùxià
bất đồng của các bên lơ lửng trong không khí
在贸易问题上,双方僵持着
zài màoyì wèntí shàng , shuāngfāng jiāngchí zháo
về vấn đề thương mại, hai bên đang bế tắc
双方处于僵持状态
shuāngfāng chǔyú jiāngchí zhuàngtài
cả hai bên đều bế tắc
双方僵持了好久
shuāngfāng jiāngchí le hǎojiǔ
các bên đã đi vào bế tắc từ lâu