Tiếng Trung giản thể

僵持

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 僵持

  1. không chịu nhúc nhích, bế tắc
    jiāngchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双方的意见僵持不下
shuāngfāng de yìjiàn jiāngchí bùxià
bất đồng của các bên lơ lửng trong không khí
在贸易问题上,双方僵持着
zài màoyì wèntí shàng , shuāngfāng jiāngchí zháo
về vấn đề thương mại, hai bên đang bế tắc
双方处于僵持状态
shuāngfāng chǔyú jiāngchí zhuàngtài
cả hai bên đều bế tắc
双方僵持了好久
shuāngfāng jiāngchí le hǎojiǔ
các bên đã đi vào bế tắc từ lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc