Tiếng Trung giản thể

僵直

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 僵直

  1. cứng, tê liệt
    jiāngzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

僵直的站在那儿
jiāngzhíde zhàn zài nàér
đứng đó mà không di chuyển
手指冻得僵直
shǒuzhǐ dòng dé jiāngzhí
ngón tay tê cóng vì lạnh
肌肉僵直
jīròu jiāngzhí
độ cứng cơ bắp
关节僵直
guānjié jiāngzhí
cứng khớp
僵直的手
jiāngzhíde shǒu
tay cứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc