Tiếng Trung giản thể
僵直
Thứ tự nét
Ví dụ câu
僵直的站在那儿
jiāngzhíde zhàn zài nàér
đứng đó mà không di chuyển
手指冻得僵直
shǒuzhǐ dòng dé jiāngzhí
ngón tay tê cóng vì lạnh
肌肉僵直
jīròu jiāngzhí
độ cứng cơ bắp
关节僵直
guānjié jiāngzhí
cứng khớp
僵直的手
jiāngzhíde shǒu
tay cứng