Tiếng Trung giản thể
儒将
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有儒将之称
yǒu rújiàng zhī chēng
được gọi là "một lãnh chúa có học thức"
难得一见的儒将
nándéyījiàn de rújiàng
nhà lãnh đạo quân sự được giáo dục hiếm hoi
他是位有理想的儒将
tāshì wèi yǒu lǐxiǎng de rújiàng
anh ấy là nhà lãnh đạo quân sự được giáo dục hoàn hảo
有名的儒将
yǒumíngde rújiàng
nhà lãnh đạo quân sự có học thức nổi tiếng