Tiếng Trung giản thể

儒将

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 儒将

  1. tướng học
    rújiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有儒将之称
yǒu rújiàng zhī chēng
được gọi là "một lãnh chúa có học thức"
难得一见的儒将
nándéyījiàn de rújiàng
nhà lãnh đạo quân sự được giáo dục hiếm hoi
他是位有理想的儒将
tāshì wèi yǒu lǐxiǎng de rújiàng
anh ấy là nhà lãnh đạo quân sự được giáo dục hoàn hảo
有名的儒将
yǒumíngde rújiàng
nhà lãnh đạo quân sự có học thức nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc