Tiếng Trung giản thể

元凶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 元凶

  1. thủ phạm chính
    yuánxiōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

更有可能的元凶
gēng yǒukěnéng de yuánxiōng
nhiều khả năng là thủ phạm chính
案件的元凶
ànjiàn de yuánxiōng
thủ phạm chính của một vụ án
真正的元凶
zhēnzhèng de yuánxiōng
một thủ phạm thực sự
找出元凶
zhǎochū yuánxiōng
để tìm ra thủ phạm chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc