兄弟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兄弟

  1. Anh trai
    xiōngdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兄弟姐妹
xiōngdì jiěmèi
các anh chị em
把他当兄弟
bǎ tā dāng xiōngdì
coi anh ấy như một người anh em
爱护兄弟
àihù xiōngdì
chăm sóc anh trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc