Tiếng Trung giản thể

充值

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 充值

  1. Nạp
    chōngzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请问交通卡充值在哪里?
qǐngwèn jiāotōng kǎchōngzhí zài nǎlǐ ?
Tôi có thể nạp tiền vào thẻ ở đâu?
钱包充值
qiánbāo chōngzhí
nạp tiền vào ví
手机充值
shǒujī chōngzhí
nạp tiền cho điện thoại di động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc