充电器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 充电器

  1. bộ sạc
    chōngdiànqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

行动充电器
xíngdòng chōngdiànqì
ngân hang năng lượng
手机充电器
shǒujī chōngdiànqì
bộ sạc điện thoại di động
汽车充电器
qìchē chōngdiànqì
bộ sạc xe hơi
连接充电器
liánjiē chōngdiànqì
kết nối bộ sạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc