Tiếng Trung giản thể

充血

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 充血

  1. trở nên đỏ ngầu
    chōngxuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

疾病使他肺部充血
jíbìng shǐ tā fèibù chōngxuè
bệnh tật đầy phổi
疲惫充血的眼睛
píbèi chōngxuè de yǎnjīng
đôi mắt đỏ mệt mỏi
头部充血
tóubù chōngxuè
có máu đông ở đầu
静脉充血
jìngmài chōngxuè
Tắc nghẽn tĩnh mạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc