Tiếng Trung giản thể
先决
Thứ tự nét
Ví dụ câu
良好的自尊心是幸福生活的先决条件
liánghǎode zìzūnxīn shì xìngfúshēng huó de xiānjuétiáojiàn
lòng tự trọng tốt là điều kiện tiên quyết cho một cuộc sống hạnh phúc
必备的先决条件
bìbèi de xiānjuétiáojiàn
điều kiện tiên quyết cần thiết