Trang chủ>先发制人

Tiếng Trung giản thể

先发制人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先发制人

  1. giành thế chủ động bằng cách tấn công trước
    xiānfāzhìrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

先发制人的战争
xiānfāzhìrén de zhànzhēng
chiến tranh phòng ngừa
先发制人的打
xiānfāzhìrén de dǎ
đòn phủ đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc