Trang chủ>先来后到

Tiếng Trung giản thể

先来后到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先来后到

  1. theo thứ tự đến
    xiānlái hòudào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讲究先来后到
jiǎngjiū xiānláihòudào
giữ hàng đợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc