Tiếng Trung giản thể

先河

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先河

  1. bắt đầu
    xiānhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开创先河的人物
kāichuàng xiānhé de rénwù
người đi tiên phong
健身业的先河
jiànshēn yè de xiānhé
tiên phong trong ngành công nghiệp thể hình
开创先河
kāichuàng xiānhé
động thổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc