Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
先河
Tiếng Trung giản thể
先河
Thêm vào danh sách từ
bắt đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 先河
bắt đầu
xiānhé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
开创先河的人物
kāichuàng xiānhé de rénwù
người đi tiên phong
健身业的先河
jiànshēn yè de xiānhé
tiên phong trong ngành công nghiệp thể hình
开创先河
kāichuàng xiānhé
động thổ
Các ký tự liên quan
先
河
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc