先生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先生

  1. thưa ông, thưa ông chồng
    xiānsheng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女士们和先生们
nǚshìmen hé xiānshengmen
thưa quý vị
尊敬的先生
zūnjìng de xiānsheng
ông chủ thân mến
两位先生
liǎng wèi xiānsheng
hai quý ông
老先生
lǎo xiānsheng
quý ông già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc