Tiếng Trung giản thể

先行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先行

  1. đi trước
    xiānxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

先行者
xiānxíngzhě
tiền nhân
你先行,我稍后就到
nǐ xiānxíng , wǒ shāohòu jiù dào
bạn cứ tiếp tục, và tôi sẽ đến trong thời gian ngắn
我先行一步
wǒ xiānxíng yībù
Tôi sẽ đi trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc