Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
先行
Tiếng Trung giản thể
先行
Thêm vào danh sách từ
đi trước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 先行
đi trước
xiānxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
先行者
xiānxíngzhě
tiền nhân
你先行,我稍后就到
nǐ xiānxíng , wǒ shāohòu jiù dào
bạn cứ tiếp tục, và tôi sẽ đến trong thời gian ngắn
我先行一步
wǒ xiānxíng yībù
Tôi sẽ đi trước
Các ký tự liên quan
先
行
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc