Tiếng Trung giản thể
先走
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我有还,事先先走了
wǒ yǒu huán , shìxiān xiān zǒule
Tôi vẫn còn có một cái gì đó để tham dự, tôi phải đi
请您先走
qǐng nín xiān zǒu
làm ơn đi trước
你先走,我一会儿来赶你
nǐ xiān zǒu , wǒ yīhuìer lái gǎn nǐ
bạn tiếp tục đi, tôi sẽ bắt kịp bạn