先锋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先锋

  1. người đi tiên phong
    xiānfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时代的先锋
shídài de xiānfēng
người tiên phong của thời đại
起先锋作用
qǐ xiānfēng zuòyòng
đóng một vai trò tiên phong
先锋队
xiānfēngduì
đội tiên phong
先锋代表
xiānfēng dàibiǎo
đại diện của những người tiên phong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc