Thứ tự nét

Ý nghĩa của 先

  1. đầu tiên, trước đây
    xiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

先告诉我
xiān gàosu wǒ
nói với tôi trước
比我先到
bǐ wǒ xiān dào
đến trước tôi
先走
xiān zǒu
rời đi trước
先注意
xiān zhùyì
chú ý đầu tiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc