Tiếng Trung giản thể

光亮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光亮

  1. nhẹ
    guāngliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

光亮信号
guāngliàng xìnhào
tín hiệu đèn
光亮如新
guāngliàng rú xīn
sáng như mới
对着光亮看
duì zháo guāngliàng kàn
nhìn vào ánh sáng
微弱的光亮
wēiruòde guāngliàng
ánh sáng yếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc