Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
光头
Tiếng Trung giản thể
光头
Thêm vào danh sách từ
đầu hói
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 光头
đầu hói
guāngtóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
光头党
guāngtóu dǎng
đầu trọc
光头上的汗珠
guāngtóu shàng de hànzhū
những hạt mồ hôi trên cái đầu hói
剪光头
jiǎn guāngtóu
cắt tóc
光头和尚
guāngtóu héshàng
một nhà sư hói
Các ký tự liên quan
光
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc