Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光明

  1. ánh sáng, tỏa sáng; sáng bóng
    guāngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走向光明
zǒu xiàng guāngmíng
đi về phía ánh sáng
光明前途
guāngmíng qiántú
tương lai tươi sáng
光明的希望
guāngmíng de xīwàng
hy vọng tươi sáng
光明想象
guāngmíng xiǎngxiàng
hình ảnh tươi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc