Tiếng Trung giản thể
光景
Thứ tự nét
Ví dụ câu
错过好光景
cuòguò hǎo guāngjǐng
bỏ lỡ cảnh đẹp
光景迷人
guāngjǐng mírén
phong cảnh đẹp mê hồn
童年时代的光景
tóngnián shídài de guāngjǐng
cảnh thời thơ ấu
我们俩初次见面的光景
wǒmen liǎng chūcì jiànmiàn de guāngjǐng
hoàn cảnh mà chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên
光景还不错
guāngjǐng huán bùcuò
điều kiện vẫn khá tốt
可怕的光景
kěpàde guāngjǐng
điều kiện khủng khiếp