Tiếng Trung giản thể

光景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光景

  1. sân khấu
    guāngjǐng
  2. hoàn cảnh, điều kiện
    guāngjǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

错过好光景
cuòguò hǎo guāngjǐng
bỏ lỡ cảnh đẹp
光景迷人
guāngjǐng mírén
phong cảnh đẹp mê hồn
童年时代的光景
tóngnián shídài de guāngjǐng
cảnh thời thơ ấu
我们俩初次见面的光景
wǒmen liǎng chūcì jiànmiàn de guāngjǐng
hoàn cảnh mà chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên
光景还不错
guāngjǐng huán bùcuò
điều kiện vẫn khá tốt
可怕的光景
kěpàde guāngjǐng
điều kiện khủng khiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc