Tiếng Trung giản thể

光束

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光束

  1. chùm tia ánh sáng
    guāngshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可将激光光束瞄准任何人的眼睛
bùkě jiāng jīguāng guāngshù miáozhǔn rènhérén de yǎnjīng
không nhắm tia laze vào mắt bất kỳ ai
发射一道光束
fāshè yīdào guāngshù
phát ra một chùm tia
他把手电筒光束指向地板
tā bǎshǒu diàntǒng guāngshù zhǐxiàng dìbǎn
anh ấy hướng chùm đuốc xuống sàn nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc