Tiếng Trung giản thể
光束
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不可将激光光束瞄准任何人的眼睛
bùkě jiāng jīguāng guāngshù miáozhǔn rènhérén de yǎnjīng
không nhắm tia laze vào mắt bất kỳ ai
发射一道光束
fāshè yīdào guāngshù
phát ra một chùm tia
他把手电筒光束指向地板
tā bǎshǒu diàntǒng guāngshù zhǐxiàng dìbǎn
anh ấy hướng chùm đuốc xuống sàn nhà