Từ vựng HSK
Dịch của 光溜溜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
光溜溜
Tiếng Trung phồn thể
光溜溜
Thứ tự nét cho 光溜溜
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 光溜溜
khỏa thân
guāngliūliū
khỏa thân
guāngliūliū
Các ký tự liên quan đến 光溜溜:
光
溜
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc