Dịch của 光溜溜 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
光溜溜
Tiếng Trung phồn thể
光溜溜

Thứ tự nét cho 光溜溜

Ý nghĩa của 光溜溜

  1. khỏa thân
    guāngliūliū
  2. khỏa thân
    guāngliūliū

Các ký tự liên quan đến 光溜溜:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc