Trang chủ>光秃秃

Tiếng Trung giản thể

光秃秃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光秃秃

  1. trọc lóc
    guāngtūtū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睡在光秃秃的地板上
shuì zài guāngtūtū de dìbǎn shàng
ngủ trên sàn nhà trần
风把树吹得光秃秃
fēng bǎ shù chuī dé guāngtūtū
gió lột trần cây cối
光秃秃的树枝
guāngtūtū de shùzhī
những cành cây trơ trụi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc