Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
光秃秃
Tiếng Trung giản thể
光秃秃
Thêm vào danh sách từ
trọc lóc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 光秃秃
trọc lóc
guāngtūtū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
睡在光秃秃的地板上
shuì zài guāngtūtū de dìbǎn shàng
ngủ trên sàn nhà trần
风把树吹得光秃秃
fēng bǎ shù chuī dé guāngtūtū
gió lột trần cây cối
光秃秃的树枝
guāngtūtū de shùzhī
những cành cây trơ trụi
Các ký tự liên quan
光
秃
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc