Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
光纤
Tiếng Trung giản thể
光纤
Thêm vào danh sách từ
sợi quang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 光纤
sợi quang
guāngxiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
光纤网络
guāngxiān wǎngluò
mạng cáp quang
光纤电缆
guāngxiān diànlǎn
cáp quang
光纤控制
guāngxiān kòngzhì
kiểm soát quang học
Các ký tự liên quan
光
纤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc