Tiếng Trung giản thể

光纤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光纤

  1. sợi quang
    guāngxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

光纤网络
guāngxiān wǎngluò
mạng cáp quang
光纤电缆
guāngxiān diànlǎn
cáp quang
光纤控制
guāngxiān kòngzhì
kiểm soát quang học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc