Trang chủ>光膀子

Tiếng Trung giản thể

光膀子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光膀子

  1. để trần
    guāngbǎngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

光膀子干活
guāngbǎngzǐ gànhuó
cởi trần làm việc
像男人一样光膀子
xiàng nánrén yīyàng guāngbǎngzǐ
cởi áo ra như một người đàn ông
光膀子雪浴
guāngbǎngzǐ xuěyù
tắm tuyết không mặc áo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc