Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
光膀子
Tiếng Trung giản thể
光膀子
Thêm vào danh sách từ
để trần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 光膀子
để trần
guāngbǎngzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
光膀子干活
guāngbǎngzǐ gànhuó
cởi trần làm việc
像男人一样光膀子
xiàng nánrén yīyàng guāngbǎngzǐ
cởi áo ra như một người đàn ông
光膀子雪浴
guāngbǎngzǐ xuěyù
tắm tuyết không mặc áo
Các ký tự liên quan
光
膀
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc