Từ vựng HSK
Dịch của 光辉灿烂的前景 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
光辉灿烂的前景
Tiếng Trung phồn thể
光輝燦爛的前景
Thứ tự nét cho 光辉灿烂的前景
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 光辉灿烂的前景
triển vọng rực rỡ
guānghuī cànlàn de qiánjǐng
Các ký tự liên quan đến 光辉灿烂的前景:
光
辉
灿
烂
的
前
景
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc