Tiếng Trung giản thể

克朗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 克朗

  1. Vương miện
    kèlǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丹麦克朗
dānmài kèlǎng
Đồng krone Đan Mạch
换克朗
huàn kèlǎng
để thay đổi krones
五十克朗
wǔshí kèlǎng
năm mươi vương miện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc