Tiếng Trung giản thể

克死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 克死

  1. khiến ai đó chết
    kèsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

克死父母
kè sǐ fùmǔ
khiến cha mẹ chết
克死丈夫
kè sǐ zhàngfū
giết chồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc