Tiếng Trung giản thể
免提键
Thứ tự nét
Ví dụ câu
男人按了免提键
nánrén àn le miǎntí jiàn
người đàn ông nhấn nút loa ngoài
我找不到免提键在哪儿
wǒ zhǎobùdào miǎntí jiàn zàinǎér
Tôi không thể tìm thấy nút loa ngoài ở đâu
打开免提键通话
dǎkāi miǎntí jiàn tōnghuà
bật nút loa để nói chuyện