Trang chủ>免提键

Tiếng Trung giản thể

免提键

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 免提键

  1. nút loa ngoài
    miǎntíjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

男人按了免提键
nánrén àn le miǎntí jiàn
người đàn ông nhấn nút loa ngoài
我找不到免提键在哪儿
wǒ zhǎobùdào miǎntí jiàn zàinǎér
Tôi không thể tìm thấy nút loa ngoài ở đâu
打开免提键通话
dǎkāi miǎntí jiàn tōnghuà
bật nút loa để nói chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc