Trang chủ>免疫力

Tiếng Trung giản thể

免疫力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 免疫力

  1. khả năng miễn dịch
    miǎnyìlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他病了,因为他失去了免疫力
tā bìng le , yīnwèi tā shīqù le miǎnyìlì
anh ấy bị ốm vì anh ấy đã mất khả năng miễn dịch
自然免疫力
zìrán miǎnyìlì
miễn dịch tự nhiên
增强免疫力
zēngqiáng miǎnyìlì
để tăng cường hệ thống miễn dịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc