Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
免疫力
Tiếng Trung giản thể
免疫力
Thêm vào danh sách từ
khả năng miễn dịch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 免疫力
khả năng miễn dịch
miǎnyìlì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他病了,因为他失去了免疫力
tā bìng le , yīnwèi tā shīqù le miǎnyìlì
anh ấy bị ốm vì anh ấy đã mất khả năng miễn dịch
自然免疫力
zìrán miǎnyìlì
miễn dịch tự nhiên
增强免疫力
zēngqiáng miǎnyìlì
để tăng cường hệ thống miễn dịch
Các ký tự liên quan
免
疫
力
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc