免费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 免费

  1. miễn phí
    miǎnfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

免费行李
miǎnfèi xíngli
hành lý miễn cước
免费的午餐
miǎnfèi de wǔcān
ăn trưa miễn phí
享受免费服务
xiǎngshòu miǎnfèi fúwù
để tận hưởng dịch vụ miễn phí
免费教育
miǎnfèi jiàoyù
giáo dục miễn phí
免费参观
miǎnfèi cānguān
nhập học miễn phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc