Dịch của 入境表 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
入境表
Tiếng Trung phồn thể
入境表

Thứ tự nét cho 入境表

Ý nghĩa của 入境表

  1. thẻ xuất nhập cảnh; hình thức đầu vào
    rùjìngbiǎo

Các ký tự liên quan đến 入境表:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc