Thứ tự nét
Ví dụ câu
入学申请
rùxué shēnqǐng
đơn đăng ký vào một trường học
已及入学年龄
yǐ jí rùxué niánlíng
đã đến tuổi đi học
给儿子报名入学
gěi érzǐ bàomíng rùxué
ghi danh cho con trai của bạn vào trường
多收工农子女入学
duō shōugōng nóng zǐnǚ rùxué
nhiều con em công nhân và nông dân được đến trường hơn
入学考试
rùxuékǎoshì
kiểm tra đầu vào