Trang chủ>入学通知书

Tiếng Trung giản thể

入学通知书

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入学通知书

  1. chú ý nhập vào
    rùxué tōngzhīshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

入学通知书手里会用快递的方式送到你
rùxué tōngzhīshū shǒulǐ huì yòng kuàidì de fāngshì sòngdào nǐ
thư nhập học của bạn sẽ được gửi cho bạn bằng thư chuyển phát nhanh
收到入学通知书
shōudào rùxué tōngzhīshū
để nhận được thông báo nhập học
我收到耶鲁大学的入学通知书了
wǒ shōudào yélǔdàxué de rùxué tōngzhīshū le
Tôi đã nhận được thư nhập học từ Đại học Yale

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc