Tiếng Trung giản thể

入座

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入座

  1. ngồi vào chỗ của một người
    rùzuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对号入座
duìhàorùzuò
để có chỗ ngồi của một người theo số vé
请入座
qǐng rùzuò
xin mời ngồi
请客人进入座餐
qǐng kèrén jìnrù zuòcān
mời các vị khách ngồi xuống và dùng bữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc