Tiếng Trung giản thể

入睡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入睡

  1. đi vào giấc ngủ
    rùshuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

数绵羊入睡
shù miányáng rùshuì
đếm cừu để ngủ
清晨他才入睡
qīngchén tā cái rùshuì
anh ấy chỉ ngủ vào buổi sáng
促使入睡
cùshǐ rùshuì
để dễ đi vào giấc ngủ
哄婴儿入睡
hōng yīngér rùshuì
ôm em bé đi ngủ
病人昏迷入睡了
bìngrén hūnmí rùshuì le
bệnh nhân ngủ thiếp đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc