Tiếng Trung giản thể
入睡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
数绵羊入睡
shù miányáng rùshuì
đếm cừu để ngủ
清晨他才入睡
qīngchén tā cái rùshuì
anh ấy chỉ ngủ vào buổi sáng
促使入睡
cùshǐ rùshuì
để dễ đi vào giấc ngủ
哄婴儿入睡
hōng yīngér rùshuì
ôm em bé đi ngủ
病人昏迷入睡了
bìngrén hūnmí rùshuì le
bệnh nhân ngủ thiếp đi