Tiếng Trung giản thể

入药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入药

  1. được sử dụng làm thuốc
    rùyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用树皮入药
yòng shùpí rùyào
dùng vỏ cây làm thuốc
这种植物可以入药
zhèzhǒng zhíwù kěyǐ rùyào
cây này có thể dùng làm thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc