Tiếng Trung giản thể

入迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 入迷

  1. bị mê hoặc
    rùmí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对音乐爱得入迷
duì yīnyuè ài dé rùmí
bị ám ảnh bởi âm nhạc
读小说读得入迷
dú xiǎoshuō dú dé rùmí
bị cuốn hút bởi một cuốn tiểu thuyết
孩子们玩得入迷了
háizǐmén wán dé rùmíle
trẻ em chơi quá lâu
歌手使听众听得入迷了
gēshǒu shǐ tīngzhòng tīng dé rùmíle
ca sĩ mê hoặc khán giả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc