全国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 全国

  1. cả nước
    quánguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

产品遍及全国
chǎnpǐn biànjí quánguó
sản phẩm được phân phối trên toàn quốc
全国经历了经济进步
quánguó jīnglì le jīngjì jìnbù
đất nước nói chung đã trải qua tiến bộ kinh tế
全国开始处理两性不平等问题
quánguó kāishǐ chǔlǐ liǎngxìng bù píngděng wèntí
cả nước đã bắt đầu giải quyết bất bình đẳng giới
在全国范围内
zàiquánguófànwéinèi
khắp cả nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc