Trang chủ>全国性

Tiếng Trung giản thể

全国性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 全国性

  1. trên toàn quốc
    quánguóxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是一个全国性的新闻联播
zhèshì yígè quánguóxìng de xīnwén liánbō
đây là chương trình tin tức quốc gia
在的假日这个国家里,元旦是全国性
zài de jiǎrì zhègè guójiā lǐ , yuándàn shì quánguóxìng
Ngày đầu năm mới là một ngày lễ quốc gia ở đất nước này
政府积极开展全国性的扫盲
zhèngfǔ jījí kāizhǎn quánguóxìng de sǎománg
chính phủ đang tích cực phát động một chiến dịch xóa mù chữ trên toàn quốc
全国性的运动
quánguóxìng de yùndòng
phong trào quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc