Tiếng Trung giản thể
全国性
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是一个全国性的新闻联播
zhèshì yígè quánguóxìng de xīnwén liánbō
đây là chương trình tin tức quốc gia
在的假日这个国家里,元旦是全国性
zài de jiǎrì zhègè guójiā lǐ , yuándàn shì quánguóxìng
Ngày đầu năm mới là một ngày lễ quốc gia ở đất nước này
政府积极开展全国性的扫盲
zhèngfǔ jījí kāizhǎn quánguóxìng de sǎománg
chính phủ đang tích cực phát động một chiến dịch xóa mù chữ trên toàn quốc
全国性的运动
quánguóxìng de yùndòng
phong trào quốc gia