Thứ tự nét

Ý nghĩa của 全场

  1. mọi người có mặt
    quánchǎng
  2. mọi người có mặt
    quánchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请全场喝一杯
qǐng quánchǎng hē yībēi
mua cho mọi người một thức uống
全场人都陷入疯狂状态
quánchǎng rén dū xiànrù fēngkuáng zhuàngtài
tất cả những người có mặt đã hoàn toàn phát điên
全场观众的倾心
quánchǎng guānzhòng de qīngxīn
sự ngưỡng mộ của tất cả mọi người có mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc