Tiếng Trung giản thể
全然
Thứ tự nét
Ví dụ câu
全然了解情况
quánrán liǎojiě qíngkuàng
để hiểu tình hình đầy đủ
全然不计
quánrán bùjì
hoàn toàn coi thường
全然不知
quánrán bùzhī
hoàn toàn không biết gì
全然消失
quánrán xiāoshī
biến mất hoàn toàn
全然忘记这件事
quánrán wàngjì zhè jiàn shì
quên nó hoàn toàn