Tiếng Trung giản thể

全然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 全然

  1. toàn bộ
    quánrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全然了解情况
quánrán liǎojiě qíngkuàng
để hiểu tình hình đầy đủ
全然不计
quánrán bùjì
hoàn toàn coi thường
全然不知
quánrán bùzhī
hoàn toàn không biết gì
全然消失
quánrán xiāoshī
biến mất hoàn toàn
全然忘记这件事
quánrán wàngjì zhè jiàn shì
quên nó hoàn toàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc