全身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 全身

  1. cả người
    quánshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全身无力
quánshēn wúlì
điểm yếu chung
全身不舒服
quánshēn bùshūfú
toàn thân khó chịu
全身发抖
quánshēn fādǒu
lắc tất cả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc