全面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 全面

  1. xung quanh
    quánmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全面的调整
quánmiàn de tiáozhěng
hoàn thành tái cấu trúc
全面胜利
quánmiàn shènglì
chiến thắng toàn diện
全面发展
quánmiànfāzhǎn
phát triển toàn diện
全面情况
quánmiàn qíngkuàng
tình hình chung
全面出动
quánmiàn chūdòng
thực hiện hành động theo mọi hướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc