Trang chủ>公交卡

Tiếng Trung giản thể

公交卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公交卡

  1. thẻ giao thông công cộng
    gōngjiāokǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上海的出租车接受公交卡支付
shànghǎi de chūzūchē jiēshòu gōngjiāo kǎ zhīfù
taxi ở Thượng Hải chấp nhận thẻ đi xe buýt
给充值公交卡
gěi chōngzhí gōngjiāo kǎ
nạp tiền vào thẻ giao thông
我的公交卡丢了
wǒ de gōngjiāo kǎdiū le
Tôi bị mất thẻ xe buýt
把公交卡落在寝室
bǎ gōngjiāo kǎ luòzài qǐnshì
để lại thẻ xe buýt trong ký túc xá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc