Tiếng Trung giản thể
公交卡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
上海的出租车接受公交卡支付
shànghǎi de chūzūchē jiēshòu gōngjiāo kǎ zhīfù
taxi ở Thượng Hải chấp nhận thẻ đi xe buýt
给充值公交卡
gěi chōngzhí gōngjiāo kǎ
nạp tiền vào thẻ giao thông
我的公交卡丢了
wǒ de gōngjiāo kǎdiū le
Tôi bị mất thẻ xe buýt
把公交卡落在寝室
bǎ gōngjiāo kǎ luòzài qǐnshì
để lại thẻ xe buýt trong ký túc xá